GIÁ TRỊ 1 ĐƠN HÀNG BAO GỒM:

TRONG ĐÓ:
1. TIỀN HÀNG
PHÍ DỊCH VỤ |
||
Giá Trị Đơn Hàng |
% Phí Dịch Vụ |
|
Trên 50,000,000 VNĐ | 1% | |
Từ 20,000,000 VNĐ – dưới 50,000,000 VNĐ | 1,8% | |
Từ 3.000.000 VNĐ – dưới 20.000.000 VNĐ | 2% | |
Từ 1.000.000 VNĐ – dưới 3.000.000 VNĐ | 2.5% | |
Dưới 1.000.000 VNĐ | 3% |
(*) Phí dịch vụ tối thiểu là 5.000 Vnđ /Đơn hàng
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN NHANH – THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ |
||
Trọng Lượng | Hà Nội | Hồ Chí Minh |
Dưới 10kg | 25.000 VNĐ | 31.000 VNĐ |
Từ 10 – dưới 50kg | 24.000 VNĐ | |
Từ 50 – dưới 100kg | 23.000 VNĐ | 30.000 VNĐ |
Từ 100 – dưới 250kg | 22.000 VNĐ | |
Từ 250 – dưới 500kg | 21.000 VNĐ | 29.000 VNĐ |
Từ 500kg – 1000 kg | 20.000 VNĐ | 28.000 VNĐ |
Trên 1 Tấn | Liên hệ | Liên hệ |
*** ĐẶC BIỆT KHÔNG QUY ĐỔI THỂ TÍCH ĐỐI VỚI HÀNG NHẸ (Đơn hàng 500kg hoặc Khách hàng đi hàng đều trên 2 tấn/tháng vui lòng liên hệ HOTLINE CSKH để nhận báo giá ưu đãi nhất) | ||
* VẬN CHUYỂN NHANH TMĐT – Hà Nội: Hàng về trung bình sau 2 – 4 ngày * VẬN CHUYỂN NHANH TMĐT – Hồ Chí Minh: Hàng về trung bình sau 5 – 7 ngày * Hàng nặng theo lô lớn Quý khách vui lòng liên hệ để có mức giá ưu đãi nhất đặc biệt có giá tối ưu cho các mặt hàng nhẹ tính khối |
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN THƯỜNG – TIẾT KIỆM |
|||||
Trọng Lượng | Hà Nội | Hồ Chí Minh | |||
Đơn vị tính | KG | M3 | KG | M3 | |
Các loại hàng thường và hàng trung gian giữa cân – khối | 14.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ | 20.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ | |
Giày dép túi xách hàng fake | 15.000 VNĐ | 2.600.000 VNĐ | 22.000 VNĐ | 3.300.000 VNĐ | |
Hoá chất, chất lỏng, dung dịch, mỹ phẩm, thực phẩm | 16.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ | 23.000 VNĐ | 3.200.000 VNĐ | |
Pin, ắc quy… | 5.000 VNĐ | – | 8.000 VNĐ | – | |
Các loại hàng siêu nặng Bulon, ốc vít… | 1000KG/M3 | 5.000 VNĐ | – | 10.000 VNĐ | – |
750KG/M3 | 6.500 VNĐ | – | 12.000 VNĐ | – | |
450KG/M3 | 8.000 VNĐ | – | 14.000 VNĐ | – | |
*** ÁP DỤNG CHO ĐƠN HÀNG TỐI THIỂU TRÊN 100KG (Đơn hàng 500kg hoặc Khách hàng đi hàng đều trên 2 tấn/tháng vui lòng liên hệ HOTLINE CSKH để nhận báo giá ưu đãi nhất) | |||||
* VẬN CHUYỂN NHANH TMĐT – Hà Nội: Hàng về trung bình sau 5 – 7 ngày * VẬN CHUYỂN NHANH TMĐT – Hồ Chí Minh: Hàng về trung bình sau 9 – 12 ngày * Hàng nặng theo lô lớn Quý khách vui lòng liên hệ để có mức giá ưu đãi nhất đặc biệt có giá tối ưu cho các mặt hàng nhẹ tính khối |
- Cân nặng tối thiểu quy định là 0,5kg. Trong trường hợp cân nặng của kiện hàng nhỏ hơn 0,5kg sẽ được làm tròn thành 0,5kg.
- Đối với các mặt hàng cồng kềnh, phí vận chuyển sẽ được tính theo cân nặng quy đổi, cụ thể như sau: Cân nặng quy đổi (Kg) = Dài (cm) * Rộng (cm) * Cao (cm)/6000.
- Với những đơn hàng kho đích HCM, khách hàng muốn chọn vận chuyển tiết kiệm, vui lòng tick trên đơn hàng
Số lượng sản phẩm/đơn | Đơn giá/SP trung bình >= 10 tệ |
>500 sản phẩm | 1.000 VNĐ |
101-500 sản phẩm | 1.500 VNĐ |
11-100 sản phẩm | 2.500 VNĐ |
3-10 sản phẩm | 3.500 VNĐ |
1-2 sản phẩm | 7.000 VNĐ |
Cân nặng đầu tiên | Cân nặng tiếp theo | |
Phí Đóng Kiện Gỗ | 85000 VNĐ | 4.000 VNĐ |
Phí Gia Cố | 40.000 VNĐ | 4.000 VNĐ |
- Sau khi khách hàng hoàn tất lựa chọn các sản phẩm cần mua trên hệ thống 1688, taobao,… vào Giỏ hàng trên hệ thống Lynorder, để Lynorder có thể tiến hành mua các đơn hàng cho khách hàng thì Khách hàng cần tiến hành đặt cọc đơn hàng với 1 số tiền được tính theo tỷ lệ tương ứng phụ thuộc vào giá trị đơn hàng cần đặt cọc. Xem chi tiết tại bảng tỷ lệ dưới đây.
- Để việc đặt cọc được hoàn tất thì tại thời điểm đặt cọc số dư ví của khách hàng tối thiểu phải bằng với số tiền cần phải đặt cọc.
GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG | TỶ LỆ ĐẶT CỌC |
Trên 100 triệu | 65% |
Từ 50 – dưới 100 triệu | 70% |
Từ 20 – dưới 50 triệu | 75% |
Từ 5 – dưới 20 triệu | 80% |
Từ 1 – dưới 5 triệu | 85% |
Dưới 1 triệu | 90% |
CẤP ĐỘ VIP | VIP 1 | VIP 2 | VIP 3 | VIP 4 | VIP 5 | VIP 6 | VIP 7 | VIP 8 | VIP 9 |
Điểm tích luỹ | 50tr – > 100tr | 100tr – >300tr | 300 – >800tr | 800tr – >2 tỷ | 2 tỷ – > 4 tỷ | 4 tỷ – > 7 tỷ | 7 tỷ – > 10 tỷ | 10 tỷ – > 14 tỷ | trên 15 tỷ |
Chiết khấu phí vận chuyển | 250 đ | 500 đ | 750 đ | 1.000 đ | 1.250 đ | 1.500 đ | 1.750 đ | 2.000 đ | 2.250 đ |
Giảm tỷ lệ đặt cọc | 5% | 7% | 9% | 11% | 14% | 16% | 19% | 22% | 25% |